Có 2 kết quả:
中轉站 zhōng zhuǎn zhàn ㄓㄨㄥ ㄓㄨㄢˇ ㄓㄢˋ • 中转站 zhōng zhuǎn zhàn ㄓㄨㄥ ㄓㄨㄢˇ ㄓㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hub (network equipment)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hub (network equipment)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh