Có 2 kết quả:

中轉站 zhōng zhuǎn zhàn ㄓㄨㄥ ㄓㄨㄢˇ ㄓㄢˋ中转站 zhōng zhuǎn zhàn ㄓㄨㄥ ㄓㄨㄢˇ ㄓㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hub (network equipment)

Từ điển Trung-Anh

hub (network equipment)